中文 Trung Quốc
自然史
自然史
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lịch sử tự nhiên (tức là thực vật và động vật học)
自然史 自然史 phát âm tiếng Việt:
[zi4 ran2 shi3]
Giải thích tiếng Anh
natural history (i.e. botany and zoology)
自然數 自然数
自然數集 自然数集
自然條件 自然条件
自然災害 自然灾害
自然現象 自然现象
自然界 自然界