中文 Trung Quốc
笑臉
笑脸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khuôn mặt cười
cười :) ☺
CL:副 [fu4]
笑臉 笑脸 phát âm tiếng Việt:
[xiao4 lian3]
Giải thích tiếng Anh
smiling face
smiley :) ☺
CL:副[fu4]
笑臉兒 笑脸儿
笑臉相迎 笑脸相迎
笑裡藏刀 笑里藏刀
笑語 笑语
笑談 笑谈
笑貌 笑貌