中文 Trung Quốc
章子
章子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con dấu
con dấu
章子 章子 phát âm tiếng Việt:
[zhang1 zi5]
Giải thích tiếng Anh
seal
stamp
章子怡 章子怡
章孝嚴 章孝严
章炳麟 章炳麟
章程 章程
章節 章节
章臺 章台