中文 Trung Quốc
空氣流通
空气流通
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không khí trong lành
dự thảo
空氣流通 空气流通 phát âm tiếng Việt:
[kong1 qi4 liu2 tong1]
Giải thích tiếng Anh
fresh air
draft
空氣淨化器 空气净化器
空氣緩衝間 空气缓冲间
空氣調節 空气调节
空泛 空泛
空洞 空洞
空洞無物 空洞无物