中文 Trung Quốc
比喻義
比喻义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các ý nghĩa tượng trưng (của một từ)
比喻義 比喻义 phát âm tiếng Việt:
[bi3 yu4 yi4]
Giải thích tiếng Anh
figurative meaning (of a word)
比埃茲巴伯 比埃兹巴伯
比基尼 比基尼
比基尼島 比基尼岛
比如 比如
比如縣 比如县
比威力 比威力