中文 Trung Quốc
  • 乙種射線 繁體中文 tranditional chinese乙種射線
  • 乙种射线 简体中文 tranditional chinese乙种射线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Phiên bản beta ray (điện tử dòng từ phân rã phóng xạ)
乙種射線 乙种射线 phát âm tiếng Việt:
  • [yi3 zhong3 she4 xian4]

Giải thích tiếng Anh
  • beta ray (electron stream from radioactive decay)