中文 Trung Quốc
乙種射線
乙种射线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phiên bản beta ray (điện tử dòng từ phân rã phóng xạ)
乙種射線 乙种射线 phát âm tiếng Việt:
[yi3 zhong3 she4 xian4]
Giải thích tiếng Anh
beta ray (electron stream from radioactive decay)
乙種粒子 乙种粒子
乙肝 乙肝
乙腦 乙脑
乙酰 乙酰
乙酰胺吡咯烷酮 乙酰胺吡咯烷酮
乙酰膽鹼 乙酰胆碱