中文 Trung Quốc
  • 姮娥 繁體中文 tranditional chinese姮娥
  • 姮娥 简体中文 tranditional chinese姮娥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 嫦娥 [Chang2 e2]
姮娥 姮娥 phát âm tiếng Việt:
  • [Heng2 e2]

Giải thích tiếng Anh
  • see 嫦娥[Chang2 e2]