中文 Trung Quốc
大批
大批
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một lượng lớn
大批 大批 phát âm tiếng Việt:
[da4 pi1]
Giải thích tiếng Anh
large quantities of
大批特批 大批特批
大投資家 大投资家
大抵 大抵
大拇指 大拇指
大拇指 大拇指
大拐 大拐