中文 Trung Quốc
奧米伽
奥米伽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Omega (chữ cái Hy Lạp Ωω)
奧米伽 奥米伽 phát âm tiếng Việt:
[ao4 mi3 ga1]
Giải thích tiếng Anh
omega (Greek letter Ωω)
奧米可戎 奥米可戎
奧組委 奥组委
奧維耶多 奥维耶多
奧蘭多 奥兰多
奧蘭群島 奥兰群岛
奧西娜斯 奥西娜斯