中文 Trung Quốc
奧援
奥援
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ẩn đồng minh
mạnh mẽ hỗ trợ
hỗ trợ
sao lưu
奧援 奥援 phát âm tiếng Việt:
[ao4 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
hidden ally
powerful support
support
backup
奧數 奥数
奧斯丁 奥斯丁
奧斯卡 奥斯卡
奧斯威辛 奥斯威辛
奧斯威辛集中營 奥斯威辛集中营
奧斯曼 奥斯曼