中文 Trung Quốc
  • 大合唱 繁體中文 tranditional chinese大合唱
  • 大合唱 简体中文 tranditional chinese大合唱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Cantata
  • điệp khúc
大合唱 大合唱 phát âm tiếng Việt:
  • [da4 he2 chang4]

Giải thích tiếng Anh
  • cantata
  • chorus