中文 Trung Quốc
  • 奧古斯都 繁體中文 tranditional chinese奧古斯都
  • 奥古斯都 简体中文 tranditional chinese奥古斯都
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Augustus (tên)
奧古斯都 奥古斯都 phát âm tiếng Việt:
  • [Ao4 gu3 si1 du1]

Giải thích tiếng Anh
  • Augustus (name)