中文 Trung Quốc
  • 奧利安 繁體中文 tranditional chinese奧利安
  • 奥利安 简体中文 tranditional chinese奥利安
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Orion (chòm sao, cho vay từ)
  • cũng là tác giả 獵戶座|猎户座
奧利安 奥利安 phát âm tiếng Việt:
  • [Ao4 li4 an1]

Giải thích tiếng Anh
  • Orion (constellation, loan word)
  • also written 獵戶座|猎户座