中文 Trung Quốc
  • 奢易儉難 繁體中文 tranditional chinese奢易儉難
  • 奢易俭难 简体中文 tranditional chinese奢易俭难
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • dễ dàng để trở thành quen với sang trọng, khó để trở thành quen với tính tiết kiệm (thành ngữ)
奢易儉難 奢易俭难 phát âm tiếng Việt:
  • [she1 yi4 jian3 nan2]

Giải thích tiếng Anh
  • easy to become accustomed to luxury, hard to become accustomed to frugality (idiom)