中文 Trung Quốc
不安
不安
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
unpeaceful
không ổn định
khó chịu
quấy rầy
Bồn chồn
lo lắng
不安 不安 phát âm tiếng Việt:
[bu4 an1]
Giải thích tiếng Anh
unpeaceful
unstable
uneasy
disturbed
restless
worried
不安其室 不安其室
不安分 不安分
不安好心 不安好心
不完全歸納推理 不完全归纳推理
不完全葉 不完全叶
不完善 不完善