中文 Trung Quốc
喈
喈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hài hòa (của âm nhạc)
喈 喈 phát âm tiếng Việt:
[jie1]
Giải thích tiếng Anh
harmonious (of music)
喉 喉
喉咽 喉咽
喉嚨 喉咙
喉急 喉急
喉擦音 喉擦音
喉炎 喉炎