中文 Trung Quốc
喇叭水仙
喇叭水仙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hoa thuỷ tiên vàng
喇叭水仙 喇叭水仙 phát âm tiếng Việt:
[la1 ba1 shui3 xian1]
Giải thích tiếng Anh
daffodil
喇叭花 喇叭花
喇叭裙 喇叭裙
喇叭褲 喇叭裤
喇嘛 喇嘛
喇嘛廟 喇嘛庙
喇嘛教 喇嘛教