中文 Trung Quốc
啞點
哑点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điểm mù
chết tại chỗ
啞點 哑点 phát âm tiếng Việt:
[ya3 dian3]
Giải thích tiếng Anh
blind spot
dead spot
啞鼓 哑鼓
啟 启
啟 启
啟動 启动
啟動作業 启动作业
啟動區 启动区