中文 Trung Quốc
團體
团体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nhóm
tổ chức
đội ngũ
CL:個|个 [ge4]
團體 团体 phát âm tiếng Việt:
[tuan2 ti3]
Giải thích tiếng Anh
group
organization
team
CL:個|个[ge4]
團體冠軍 团体冠军
團體行 团体行
圙 圙
圜 圜
圜 圜
圞 圞