中文 Trung Quốc
圓麵餅
圆面饼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vòng phẳng bánh mì
bánh mì pita
圓麵餅 圆面饼 phát âm tiếng Việt:
[yuan2 mian4 bing3]
Giải thích tiếng Anh
round flat bread
pita bread
圓點 圆点
圓鼓鼓 圆鼓鼓
圕 圕
圖例 图例
圖們 图们
圖們市 图们市