中文 Trung Quốc
圓錐體
圆锥体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nón
圓錐體 圆锥体 phát âm tiếng Việt:
[yuan2 zhui1 ti3]
Giải thích tiếng Anh
cone
圓鑿方枘 圆凿方枘
圓頂 圆顶
圓領 圆领
圓點 圆点
圓鼓鼓 圆鼓鼓
圕 圕