中文 Trung Quốc
  • 國際象棋 繁體中文 tranditional chinese國際象棋
  • 国际象棋 简体中文 tranditional chinese国际象棋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cờ vua
  • CL:副 [fu4]
國際象棋 国际象棋 phát âm tiếng Việt:
  • [guo2 ji4 xiang4 qi2]

Giải thích tiếng Anh
  • chess
  • CL:副[fu4]