中文 Trung Quốc
  • 國際和平基金會 繁體中文 tranditional chinese國際和平基金會
  • 国际和平基金会 简体中文 tranditional chinese国际和平基金会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Quỹ Quốc tế hòa bình
國際和平基金會 国际和平基金会 phát âm tiếng Việt:
  • [guo2 ji4 he2 ping2 ji1 jin1 hui4]

Giải thích tiếng Anh
  • international peace foundation