中文 Trung Quốc
國民
国民
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công dân
công dân
người dân của một quốc gia
國民 国民 phát âm tiếng Việt:
[guo2 min2]
Giải thích tiếng Anh
nationals
citizens
people of a nation
國民中學 国民中学
國民小學 国民小学
國民收入 国民收入
國民生產總值 国民生产总值
國民警衛隊 国民警卫队
國民議會 国民议会