中文 Trung Quốc
  • 國家經濟貿易委員會 繁體中文 tranditional chinese國家經濟貿易委員會
  • 国家经济贸易委员会 简体中文 tranditional chinese国家经济贸易委员会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Nhà nước kinh tế và Ủy ban thương mại (SETC)
國家經濟貿易委員會 国家经济贸易委员会 phát âm tiếng Việt:
  • [Guo2 jia1 Jing1 ji4 Mao4 yi4 Wei3 yuan2 hui4]

Giải thích tiếng Anh
  • State Economic and Trade Commission (SETC)