中文 Trung Quốc
國宴
国宴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tổ Dạ tiệc nhà nước
國宴 国宴 phát âm tiếng Việt:
[guo2 yan4]
Giải thích tiếng Anh
state banquet
國家 国家
國家一級保護 国家一级保护
國家主義 国家主义
國家代碼 国家代码
國家元首 国家元首
國家公園 国家公园