中文 Trung Quốc
因素
因素
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
yếu tố
yếu tố
CL:個|个 [ge4]
因素 因素 phát âm tiếng Việt:
[yin1 su4]
Giải thích tiếng Anh
element
factor
CL:個|个[ge4]
因緣 因缘
因而 因而
因襲 因袭
因陀羅 因陀罗
因陋就簡 因陋就简
囡 囡