中文 Trung Quốc
因為
因为
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bởi vì
do
vào account của
因為 因为 phát âm tiếng Việt:
[yin1 wei4]
Giải thích tiếng Anh
because
owing to
on account of
因父之名 因父之名
因特網 因特网
因特網提供商 因特网提供商
因由 因由
因禍得福 因祸得福
因紐特 因纽特