中文 Trung Quốc
回聲
回声
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ECHO
回聲 回声 phát âm tiếng Việt:
[hui2 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
echo
回聲定位 回声定位
回腸 回肠
回腸盪氣 回肠荡气
回良玉 回良玉
回落 回落
回覆 回覆