中文 Trung Quốc
回目
回目
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiêu đề chương (trong một cuốn tiểu thuyết)
回目 回目 phát âm tiếng Việt:
[hui2 mu4]
Giải thích tiếng Anh
chapter title (in a novel)
回眸 回眸
回祿 回禄
回祿之災 回禄之灾
回程 回程
回稟 回禀
回空 回空