中文 Trung Quốc
  • 四害 繁體中文 tranditional chinese四害
  • 四害 简体中文 tranditional chinese四害
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • "các bốn loài gây hại", tức là con chuột, ruồi, muỗi, và chim sẻ
  • Xem thêm 打麻雀運動|打麻雀运动 [Da3 Ma2 que4 Yun4 dong4]
四害 四害 phát âm tiếng Việt:
  • [si4 hai4]

Giải thích tiếng Anh
  • "the four pests", i.e. rats, flies, mosquitoes, and sparrows
  • see also 打麻雀運動|打麻雀运动[Da3 Ma2 que4 Yun4 dong4]