中文 Trung Quốc
嚐
尝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 嘗|尝 [chang2]
để hương vị
để kinh nghiệm
嚐 尝 phát âm tiếng Việt:
[chang2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 嘗|尝[chang2]
to taste
to experience
嚓 嚓
嚓 嚓
嚓嚓 嚓嚓
嚕 噜
嚕囌 噜苏
嚙 啮