中文 Trung Quốc
嘿咻
嘿咻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(SB) để làm cho tình yêu
嘿咻 嘿咻 phát âm tiếng Việt:
[hei1 xiu1]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) to make love
噀 噀
噁 恶
噁嗪 恶嗪
噂 噂
噅 噅
噇 噇