中文 Trung Quốc
  • 嘡 繁體中文 tranditional chinese
  • 嘡 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (onom.) kêu vang
  • bong
  • bang
嘡 嘡 phát âm tiếng Việt:
  • [tang1]

Giải thích tiếng Anh
  • (onom.) clang
  • bong
  • bang