中文 Trung Quốc
  • 嘊 繁體中文 tranditional chinese
  • 啀 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để growl (của con chó)
  • để trống răng nanh
嘊 啀 phát âm tiếng Việt:
  • [ai2]

Giải thích tiếng Anh
  • to growl (of dog)
  • to bare fangs