中文 Trung Quốc
嘉賓
嘉宾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quý đánh
vinh dự đánh
đánh (trên một chương trình)
嘉賓 嘉宾 phát âm tiếng Việt:
[jia1 bin1]
Giải thích tiếng Anh
esteemed guest
honored guest
guest (on a show)
嘉陵 嘉陵
嘉陵區 嘉陵区
嘉陵江 嘉陵江
嘉魚縣 嘉鱼县
嘉黎 嘉黎
嘉黎縣 嘉黎县