中文 Trung Quốc
嘉士伯
嘉士伯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Carlsberg
嘉士伯 嘉士伯 phát âm tiếng Việt:
[Jia1 shi4 bo2]
Giải thích tiếng Anh
Carlsberg
嘉定 嘉定
嘉定區 嘉定区
嘉山 嘉山
嘉峪關 嘉峪关
嘉峪關城 嘉峪关城
嘉峪關市 嘉峪关市