中文 Trung Quốc
商人
商人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thương gia
doanh nhân
商人 商人 phát âm tiếng Việt:
[shang1 ren2]
Giải thích tiếng Anh
merchant
businessman
商人銀行 商人银行
商代 商代
商兌 商兑
商務中心區 商务中心区
商務印書館 商务印书馆
商務漢語考試 商务汉语考试