中文 Trung Quốc
  • 嘀 繁體中文 tranditional chinese
  • 嘀 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (onom.) âm thanh nhỏ giọt nước, một đồng hồ ticking vv
嘀 嘀 phát âm tiếng Việt:
  • [di1]

Giải thích tiếng Anh
  • (onom.) sound of dripping water, a ticking clock etc