中文 Trung Quốc
單槓
单杠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bar
đậm dòng
ngang bar (tổ chức sự kiện thể dục dụng cụ)
單槓 单杠 phát âm tiếng Việt:
[dan1 gang4]
Giải thích tiếng Anh
bar
bold line
horizontal bar (gymnastics event)
單樅 单枞
單模 单模
單模光纖 单模光纤
單源論 单源论
單片機 单片机
單獨 单独