中文 Trung Quốc
單據
单据
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biên lai
hoá đơn
Hồ sơ giao dịch
單據 单据 phát âm tiếng Việt:
[dan1 ju4]
Giải thích tiếng Anh
receipts
invoices
transaction records
單擺 单摆
單放機 单放机
單數 单数
單方向 单方向
單方宣告 单方宣告
單方恐嚇 单方恐吓