中文 Trung Quốc
單意
单意
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rõ ràng
có chỉ có một ý nghĩa
單意 单意 phát âm tiếng Việt:
[dan1 yi4]
Giải thích tiếng Anh
unambiguous
having only one meaning
單戀 单恋
單房差 单房差
單手 单手
單打獨鬥 单打独斗
單挑 单挑
單擊 单击