中文 Trung Quốc
喜車
喜车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đám cưới xe
vận chuyển để thu thập cô dâu
喜車 喜车 phát âm tiếng Việt:
[xi3 che1]
Giải thích tiếng Anh
wedding car
carriage for collecting the bride
喜酒 喜酒
喜錢 喜钱
喜陽 喜阳
喜餅 喜饼
喜馬拉雅 喜马拉雅
喜馬拉雅山 喜马拉雅山