中文 Trung Quốc
喜愛
喜爱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thích
cho tình yêu
để được ngây thơ của
yêu thích
喜愛 喜爱 phát âm tiếng Việt:
[xi3 ai4]
Giải thích tiếng Anh
to like
to love
to be fond of
favorite
喜慶 喜庆
喜新厭舊 喜新厌旧
喜極而泣 喜极而泣
喜歌劇院 喜歌剧院
喜歡 喜欢
喜氣 喜气