中文 Trung Quốc
吃請
吃请
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
là một khách tại một bữa tiệc tối
để được vang và dined (như hối lộ)
吃請 吃请 phát âm tiếng Việt:
[chi1 qing3]
Giải thích tiếng Anh
to be a guest at a dinner party
to be wined and dined (as a bribe)
吃豆人 吃豆人
吃豆腐 吃豆腐
吃豆豆 吃豆豆
吃軟不吃硬 吃软不吃硬
吃軟飯 吃软饭
吃醋 吃醋