中文 Trung Quốc
唐手道
唐手道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đường vì vậy làm (Hàn Quốc võ nghệ thuật)
唐手道 唐手道 phát âm tiếng Việt:
[Tang2 shou3 dao4]
Giải thích tiếng Anh
Tang soo do (Korean martial art)
唐招提寺 唐招提寺
唐敬宗 唐敬宗
唐文宗 唐文宗
唐昭宗 唐昭宗
唐書 唐书
唐朝 唐朝