中文 Trung Quốc
咖啡伴侶
咖啡伴侣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cà phê-mate (-sữa kem được sản xuất bởi Nestlé)
咖啡伴侶 咖啡伴侣 phát âm tiếng Việt:
[Ka1 fei1 Ban4 lu:3]
Giải thích tiếng Anh
Coffee-mate (non-dairy creamer manufactured by Nestlé)
咖啡因 咖啡因
咖啡壺 咖啡壶
咖啡室 咖啡室
咖啡店 咖啡店
咖啡廳 咖啡厅
咖啡機 咖啡机