中文 Trung Quốc
吼
吼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kêu la hoặc howl của một động vật
dưới đây của cơn thịnh nộ
吼 吼 phát âm tiếng Việt:
[hou3]
Giải thích tiếng Anh
roar or howl of an animal
bellow of rage
吼叫 吼叫
吼聲 吼声
吽 吽
吽牙 吽牙
吾 吾
吾 吾