中文 Trung Quốc
南京路
南京路
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nanjing St., street thương mại lớn ở Thượng Hải
南京路 南京路 phát âm tiếng Việt:
[Nan2 jing1 lu4]
Giải thích tiếng Anh
Nanjing St., large commercial street in Shanghai
南京農業大學 南京农业大学
南京郵電大學 南京邮电大学
南側 南侧
南充地區 南充地区
南充市 南充市
南冕座 南冕座