中文 Trung Quốc
南乳
南乳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đậu nành lên men sữa đông
南乳 南乳 phát âm tiếng Việt:
[nan2 ru3]
Giải thích tiếng Anh
fermented soybean curd
南亞 南亚
南亞區域合作聯盟 南亚区域合作联盟
南亞大草鶯 南亚大草莺
南京大學 南京大学
南京大屠殺 南京大屠杀
南京大屠殺事件 南京大屠杀事件